Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → พิพิธภัณฑ์สุนัขพันธุ์อาคิตะ

Xuất phát lúc
16:21 05/22, 2024
  1. 1
    18:00 - 11:33
    17h 33min JPY 95.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:19
    11:25
    Odate Sakaecho
    大館栄町
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
  2. 2
    17:55 - 11:33
    17h 38min JPY 98.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:55
    18:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    11:13
    11:16
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:19
    11:25
    Odate Sakaecho
    大館栄町
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
  3. 3
    16:55 - 12:21
    19h 26min JPY 58.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    19:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:03
    09:27
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:00
    12:12
    Highway Odate [Kajicho]
    高速大館[鍛冶町]
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:21
  4. 4
    16:51 - 12:21
    19h 30min JPY 60.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:03
    09:27
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:00
    12:12
    Highway Odate [Kajicho]
    高速大館[鍛冶町]
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:21
  5. 5
    16:21 - 12:49
    20h 28min JPY 578.470
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    16:21
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.