Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:08 - 12:496h 41min JPY 65.840 Đổi tàu 5 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 08:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:411 StopsKomachiKomachi 15 đến Akita Sân ga: 11JPY 3.410 39minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 12:352 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Odate Sân ga: 0JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
12:42Walk541m 7min -
205:55 - 12:496h 54min JPY 63.920 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
05:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
06:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
07:47Walk302m 15min08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:411 StopsKomachiKomachi 15 đến Akita Sân ga: 11JPY 3.410 39minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 12:352 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Odate Sân ga: 0JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
12:42Walk541m 7min -
306:08 - 12:566h 48min JPY 65.890 Đổi tàu 5 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 08:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:411 StopsKomachiKomachi 15 đến Akita Sân ga: 11JPY 3.410 39minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:20Walk110m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:4013 Stops岩手県交通 [251]厨川中央線đến Iwate Prefectural DaigakuJPY 350 14minMorioka Station (East Exit) Đến Agricultural Research Center (Morioka) Bảng giờ- Agricultural Research Center (Morioka)
- 農業研究センター(盛岡市)
- Trạm Xe buýt
12:54Walk231m 2min -
405:55 - 12:567h 1min JPY 63.970 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
05:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
06:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
07:47Walk302m 15min08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:541 StopsKomachiKomachi 17 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 38minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:32Walk110m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:4013 Stops岩手県交通 [251]厨川中央線đến Iwate Prefectural DaigakuJPY 350 14minMorioka Station (East Exit) Đến Agricultural Research Center (Morioka) Bảng giờ- Agricultural Research Center (Morioka)
- 農業研究センター(盛岡市)
- Trạm Xe buýt
12:54Walk231m 2min -
505:25 - 01:0219h 37min JPY 596.920
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.