Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:55 - 14:019h 6min JPY 59.880 Đổi tàu 4 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
06:47Walk302m 15min08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 121h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 12:187 StopsはまゆりHamayuri 53 đến KamaishiJPY 4.510 1h 40minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kamaishi
- 釜石
- Ga
13:58Walk152m 3min -
204:55 - 14:019h 6min JPY 60.140 Đổi tàu 5 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk294m 11min07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 121h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 12:187 StopsはまゆりHamayuri 53 đến KamaishiJPY 4.510 1h 40minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kamaishi
- 釜石
- Ga
13:58Walk152m 3min -
309:05 - 16:447h 39min JPY 62.130 Đổi tàu 5 lần09:059 StopsMidoriMidori 16 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 10:582 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
13:57Walk73m 6min14:221 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki4minHanamaki Airport Đến Hanamaki Bảng giờ14:40- Kamaishi
- 釜石
- Ga
16:41Walk152m 3min -
400:04 - 20:1920h 15min JPY 728.590
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.