Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 우라반다이 물산관

Xuất phát lúc
23:12 04/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 14:47
    8h 39min JPY 64.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    13:58
    14:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:47
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  2. 2
    06:08 - 14:47
    8h 39min JPY 64.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    13:58
    14:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:47
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  3. 3
    05:55 - 14:47
    8h 52min JPY 63.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    13:58
    14:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:47
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  4. 4
    05:55 - 14:47
    8h 52min JPY 63.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    13:58
    14:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:47
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  5. 5
    23:12 - 15:23
    16h 11min JPY 586.840
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    23:12
    15:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.