Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 나스 동물 왕국

Xuất phát lúc
15:48 05/01, 2024
  1. 1
    16:13 - 02:39
    10h 26min JPY 55.270 IC JPY 55.267 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:53
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    22:53
    02:39
  2. 2
    16:10 - 02:39
    10h 29min JPY 54.790 IC JPY 54.789 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:53
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    22:53
    02:39
  3. 3
    15:49 - 02:39
    10h 50min JPY 36.120 IC JPY 36.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:53
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    22:53
    02:39
  4. 4
    15:49 - 02:39
    10h 50min JPY 35.910 IC JPY 35.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:53
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    22:53
    02:39
  5. 5
    15:48 - 07:50
    16h 2min JPY 485.590
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    15:48
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.