Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → 31 ไอศกรีมโอตาวาระโทบุ

Xuất phát lúc
11:25 05/03, 2024
  1. 1
    11:41 - 19:38
    7h 57min JPY 35.210 IC JPY 35.207 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:14
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    19:14
    19:16
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:38
  2. 2
    13:10 - 20:23
    7h 13min JPY 50.300 IC JPY 50.296 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    14:17
    14:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:01
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:45
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:10
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    20:10
    20:12
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:23
  3. 3
    12:02 - 20:23
    8h 21min JPY 54.820 IC JPY 54.817 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:01
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    20:01
    20:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:23
  4. 4
    11:41 - 20:23
    8h 42min JPY 32.700 IC JPY 32.697 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:01
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    20:01
    20:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:23
  5. 5
    11:25 - 02:59
    15h 34min JPY 460.930
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    11:25
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.