Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → พิพิธภัณฑ์หัตถกรรมทองคำเปลว ยาสุเอะ เมืองคานาซาวะ

Xuất phát lúc
00:21 04/29, 2024
  1. 1
    05:30 - 12:47
    7h 17min JPY 81.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:35
    12:45
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:45
    12:47
  2. 2
    06:08 - 13:18
    7h 10min JPY 24.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:08
    13:16
    Higashiyama (Kanazawa)
    東山(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:18
  3. 3
    04:55 - 13:18
    8h 23min JPY 41.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:08
    13:16
    Higashiyama (Kanazawa)
    東山(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:18
  4. 4
    08:06 - 13:32
    5h 26min JPY 51.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:20
    13:30
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    13:32
  5. 5
    00:21 - 11:43
    11h 22min JPY 412.780
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.