Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 上田市立美术馆

Xuất phát lúc
11:25 05/06, 2024
  1. 1
    11:41 - 18:43
    7h 2min JPY 50.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:15
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:31
    Ueda
    上田
    Ga
    Onsen Exit
    18:31
    18:43
  2. 2
    11:41 - 18:48
    7h 7min JPY 49.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:36
    Ueda
    上田
    Ga
    Onsen Exit
    18:36
    18:48
  3. 3
    11:55 - 19:39
    7h 44min JPY 60.250 IC JPY 60.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:55
    12:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:27
    Ueda
    上田
    Ga
    Onsen Exit
    19:27
    19:39
  4. 4
    12:02 - 20:40
    8h 38min JPY 48.290 IC JPY 48.282 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:56
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:31
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:28
    Ueda
    上田
    Ga
    Onsen Exit
    20:28
    20:40
  5. 5
    11:25 - 00:25
    13h 0min JPY 386.050
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    11:25
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.