Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:34 - 10:5013h 16min JPY 48.460 IC JPY 48.455 Đổi tàu 7 lần21:3421:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Tosu
- 鳥栖
- Ga
15 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Lên xe: MiddleJPY 2.170 45minTosu Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Chikushi Exit
00:21Walk283m 8min- Hakata Sta. Chikushi Exit
- 博多駅筑紫口
- Trạm Xe buýt
04:221 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 2.000 1h 13minHakata Sta. Chikushi Exit Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:35Walk110m 2min06:551 StopsSFJSFJ72 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:409 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:091 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ09:1416 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 2JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 12minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
10:26Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
10:323 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
10:46Walk392m 4min -
205:30 - 11:506h 20min JPY 51.350 IC JPY 51.343 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
05:30Walk247m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- バスセンター1番のりば
05:356 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1:空港特急] đến Nagasaki Airport (Bus)38minSasebo Sta. Mae Đến Kawatana Bus center Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kawatana Bus center
- 川棚バスセンター
- Trạm Xe buýt
4 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1・AP2] đến Nagasaki Airport (Bus)JPY 1.400 37minKawatana Bus center Đến Nagasaki Airport (Bus) Bảng giờ- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50Walk267m 3min07:351 StopsJALJAL606 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.950 1h 40minNagasaki Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 29minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:5517 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 10JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
11:13Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
11:323 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
11:46Walk392m 4min -
321:34 - 11:5014h 16min JPY 46.230 Đổi tàu 6 lần21:3421:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Tosu
- 鳥栖
- Ga
15 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 45minTosu Đến Hakata Bảng giờ05:502 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:303 Stops千葉交通 つくば線NATT’S号成田空港交通 つくば線NATT’S号 đến Tsuchiura Sta. East ExitJPY 2.400 1h 5minNarita Airport Terminal 3 Đến Tsukuba Center Bảng giờ- Tsukuba Center
- つくばセンター
- Trạm Xe buýt
10:35Walk108m 4min- Tsukuba Center
- つくばセンター
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:5020 StopsKanto Railway [21 A]đến Arakawaoki Sta. West ExitJPY 500 IC JPY 500 30minTsukuba Center Đến Arakawaoki Sta. West Exit Bảng giờ- Arakawaoki Sta. West Exit
- 荒川沖駅西口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:20Walk164m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
11:323 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
11:46Walk392m 4min -
421:34 - 11:5014h 16min JPY 45.930 IC JPY 45.929 Đổi tàu 6 lần21:3421:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Tosu
- 鳥栖
- Ga
15 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 45minTosu Đến Hakata Bảng giờ05:502 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:304 Stops千葉交通 つくば線NATT’S号成田空港交通 つくば線NATT’S号 đến Tsuchiura Sta. East ExitJPY 2.400 1h 25minNarita Airport Terminal 3 Đến Tsuchiura Sta. East Exit Bảng giờ- Tsuchiura Sta. East Exit
- 土浦駅東口
- Trạm Xe buýt
10:55Walk210m 8min11:131 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 2, 3JPY 200 IC JPY 199 5minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
11:18Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
11:323 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
11:46Walk392m 4min -
521:30 - 12:0814h 38min JPY 442.930
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.