Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 雪印惠乳業 阿見工廠

Xuất phát lúc
21:30 04/27, 2024
  1. 1
    21:34 - 10:50
    13h 16min JPY 48.460 IC JPY 48.455 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    00:21
    00:29
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:11
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:26
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:29
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:46
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
  2. 2
    05:30 - 11:50
    6h 20min JPY 51.350 IC JPY 51.343 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:13
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:16
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:46
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  3. 3
    21:34 - 11:50
    14h 16min JPY 46.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:20
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:23
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:46
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  4. 4
    21:34 - 11:50
    14h 16min JPY 45.930 IC JPY 45.929 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:21
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:46
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  5. 5
    21:30 - 12:08
    14h 38min JPY 442.930
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    21:30
    12:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.