Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → มอลล์เลจ คาชิวะ

Xuất phát lúc
19:06 04/30, 2024
  1. 1
    19:11 - 08:03
    12h 52min JPY 27.560 IC JPY 27.559 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:43
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    07:43
    07:48
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    07:56
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:03
  2. 2
    19:11 - 08:43
    13h 32min JPY 32.460 IC JPY 32.451 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:28
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    00:28
    00:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    08:08
    08:13
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:30
    08:36
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:43
  3. 3
    19:11 - 08:43
    13h 32min JPY 32.590 IC JPY 32.589 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:28
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    00:28
    00:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    08:08
    08:13
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:30
    08:36
    Katoridai
    香取台
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:43
  4. 4
    21:34 - 10:03
    12h 29min JPY 47.650 IC JPY 47.638 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    00:21
    00:27
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    04:15
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:53
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:33
    Kashiwanoha-campus
    柏の葉キャンパス
    Ga
    East Exit
    09:33
    10:03
  5. 5
    19:06 - 09:30
    14h 24min JPY 430.600
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    19:06
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.