Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:40 - 16:175h 37min JPY 56.190 IC JPY 56.183 Đổi tàu 3 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
10:40Walk245m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- バスセンター1番のりば
10:456 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP2:空港特急] đến HTB経由長崎空港30minSasebo Sta. Mae Đến Huis Ten Bosch(Bus) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Huis Ten Bosch(Bus)
- ハウステンボス(バス)
- Trạm Xe buýt
5 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1・AP2] đến Nagasaki Airport (Bus)JPY 1.400 1h 15minHuis Ten Bosch(Bus) Đến Nagasaki Airport (Bus) Bảng giờ- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:30Walk267m 3min13:301 StopsANAANA666 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 54.200 1h 40minNagasaki Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:15Walk0m 10min15:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 12minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: Middle4minSengakuji Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ16:013 StopsToei Oedo Lineđến Hikarigaoka Sân ga: 4 Lên xe: 8JPY 220 IC JPY 220 6minDaimon(Tokyo) Đến Roppongi Bảng giờ- Roppongi
- 六本木
- Ga
- Exit 3
16:07Walk549m 10min -
211:25 - 16:475h 22min JPY 48.600 IC JPY 48.593 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
11:25Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
11:302 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Sasebo-go Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 16minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
12:491 StopsNishitetsu Bus [Highway]Hita Bus [Highway] đến Fukuoka, Hakata Sta.JPY 560 23minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
13:12Walk302m 15min14:001 StopsJALJAL316 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:45Walk0m 10min15:566 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 13minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsToei Asakusa Lineđến Inzai-makinohara Sân ga: 4 Lên xe: Middle4minSengakuji Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ16:313 StopsToei Oedo Lineđến Hikarigaoka Sân ga: 4 Lên xe: 8JPY 220 IC JPY 220 6minDaimon(Tokyo) Đến Roppongi Bảng giờ- Roppongi
- 六本木
- Ga
- Exit 3
16:37Walk549m 10min -
310:41 - 17:266h 45min JPY 46.760 IC JPY 46.746 Đổi tàu 4 lần10:419 StopsMidoriMidori 24 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 55min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 12:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:401 StopsJJPJJP506 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
15:35Walk0m 17min15:593 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 46 đến Keisei-Ueno Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 44minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Ueno Bảng giờ- Keisei-Ueno
- 京成上野
- Ga
- Main Exit
16:43Walk528m 8min16:5414 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Naka-meguro Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 209 27minUeno Đến Roppongi Bảng giờ- Roppongi
- 六本木
- Ga
- Exit 1c
17:21Walk327m 5min -
410:41 - 17:406h 59min JPY 46.110 IC JPY 46.108 Đổi tàu 4 lần10:419 StopsMidoriMidori 24 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 55min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 12:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:201 StopsAPJAPJ524 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
15:25Walk0m 13min- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
15:502 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Aeon ShinonomeJPY 1.300 1h 21minNarita Airport Terminal 1 Đến Ginza Station (Sukiyabashi) Bảng giờ- Ginza Station (Sukiyabashi)
- 銀座駅〔数寄屋橋〕
- Trạm Xe buýt
17:11Walk153m 13min17:255 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Naka-meguro Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 10minGinza Đến Roppongi Bảng giờ- Roppongi
- 六本木
- Ga
- Exit 1c
17:35Walk327m 5min -
510:39 - 00:1513h 36min JPY 415.120
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.