Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 森美术馆

Xuất phát lúc
10:39 05/17, 2024
  1. 1
    10:40 - 16:17
    5h 37min JPY 56.190 IC JPY 56.183 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:40
    10:45
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:33
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:56
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:07
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 3
    16:07
    16:17
  2. 2
    11:25 - 16:47
    5h 22min JPY 48.600 IC JPY 48.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:25
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:37
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 3
    16:37
    16:47
  3. 3
    10:41 - 17:26
    6h 45min JPY 46.760 IC JPY 46.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    16:43
    16:51
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:21
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 1c
    17:21
    17:26
  4. 4
    10:41 - 17:40
    6h 59min JPY 46.110 IC JPY 46.108 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:50
    17:11
    Ginza Station (Sukiyabashi)
    銀座駅〔数寄屋橋〕
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:24
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit B10
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:35
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 1c
    17:35
    17:40
  5. 5
    10:39 - 00:15
    13h 36min JPY 415.120
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    10:39
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.