Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 生田綠地

Xuất phát lúc
06:33 05/13, 2024
  1. 1
    07:00 - 13:01
    6h 1min JPY 45.080 IC JPY 45.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:53
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    11:53
    12:04
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:35
    Kuji
    久地
    Ga
    12:35
    12:38
    Kuji Sta.
    久地駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:41
    12:50
    Iimuro (Kanagawa)
    飯室(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
  2. 2
    07:00 - 13:18
    6h 18min JPY 45.340 IC JPY 45.326 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:53
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    12:53
    12:56
    Mukogaoka-yuen Sta. South Exit
    向ヶ丘遊園駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    13:10
    13:13
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:18
  3. 3
    06:52 - 13:18
    6h 26min JPY 45.130 IC JPY 45.116 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:53
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    12:53
    12:56
    Mukogaoka-yuen Sta. South Exit
    向ヶ丘遊園駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    13:10
    13:13
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:18
  4. 4
    07:34 - 13:24
    5h 50min JPY 50.700 IC JPY 50.693 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:38
    Hiu
    日宇
    Ga
    07:38
    07:42
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:41
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    12:41
    12:49
    Meiji-jingumae
    明治神宮前
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:52
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:06
    Noborito
    登戸
    Ga
    Central Exit
    13:06
    13:10
    Noborito Sta.
    登戸駅
    Trạm Xe buýt
    のりばA
    13:10
    13:12
    Mukogaoka-yuen Sta. Iriguchi
    向ヶ丘遊園駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:24
  5. 5
    06:33 - 20:00
    13h 27min JPY 409.990
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    06:33
    20:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.