Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 满天星 一休 苗木店

Xuất phát lúc
21:35 04/28, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:27
    7h 32min JPY 21.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    12:05
    12:08
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:12
    12:24
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:27
  2. 2
    07:00 - 13:30
    6h 30min JPY 47.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    13:05
    13:08
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:27
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  3. 3
    06:52 - 13:30
    6h 38min JPY 46.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:56
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    13:05
    13:08
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:27
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  4. 4
    06:35 - 14:30
    7h 55min JPY 38.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    14:05
    14:08
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:27
    Naegi (Gifu)
    苗木(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:30
  5. 5
    21:35 - 08:20
    10h 45min JPY 331.060
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    21:35
    08:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.