Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → ไคเต็นซูชิ ฮอกไกโด สาขาไคเกะ

Xuất phát lúc
07:24 05/21, 2024
  1. 1
    08:06 - 14:58
    6h 52min JPY 19.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:33
    14:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
  2. 2
    07:34 - 15:57
    8h 23min JPY 18.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:42
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:31
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:09
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    15:28
    Yonago
    米子
    Ga
    15:28
    15:31
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    15:33
    15:55
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:57
  3. 3
    08:35 - 16:28
    7h 53min JPY 38.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:30
    12:34
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    16:03
    16:20
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
  4. 4
    07:34 - 17:42
    10h 8min JPY 13.310 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:42
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    17:11
    Yonago
    米子
    Ga
    17:11
    17:14
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:18
    17:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:42
  5. 5
    07:24 - 14:15
    6h 51min JPY 199.390
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    07:24
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.