Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:55 - 20:546h 59min JPY 20.470 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
13:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
14:003 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.040 1h 21minSasebo Sta. Mae Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
15:21Walk1.1km 20min15:436 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Lên xe: Front/Middle/Back25minKeyakidai Đến Hakata Bảng giờ16:158 StopsNozomiNozomi 48 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh 19:488 StopsJR Chuo Main Line Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Nakatsugawa Sân ga: 7JPY 11.610 36minNagoya Đến Tajimi Bảng giờ- Tajimi
- 多治見
- Ga
- South Exit
20:24Walk244m 4min- Tajimi Eki-mae (South Exit)
- 多治見駅前〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:35- Shimogodo
- 下神戸
- Trạm Xe buýt
20:50Walk329m 4min -
213:45 - 20:547h 9min JPY 21.410 Đổi tàu 3 lần13:459 StopsMidoriMidori 36 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 48min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 16:008 StopsNozomiNozomi 46 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh 19:3312 StopsJR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)đến Tajimi Sân ga: 7JPY 12.730 45minNagoya Đến Tajimi Bảng giờ- Tajimi
- 多治見
- Ga
- South Exit
20:18Walk244m 4min- Tajimi Eki-mae (South Exit)
- 多治見駅前〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:3514 Stops東鉄バス 笠原線đến Hane (Gifu)JPY 380 16minTajimi Eki-mae (South Exit) Đến Kasahara (Gifu) Bảng giờ- Kasahara (Gifu)
- 笠原(岐阜県)
- Trạm Xe buýt
20:51Walk304m 3min -
313:45 - 20:547h 9min JPY 21.410 Đổi tàu 3 lần13:459 StopsMidoriMidori 36 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 48min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 16:158 StopsNozomiNozomi 48 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh 19:488 StopsJR Chuo Main Line Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Nakatsugawa Sân ga: 7JPY 12.730 36minNagoya Đến Tajimi Bảng giờ- Tajimi
- 多治見
- Ga
- South Exit
20:24Walk244m 4min- Tajimi Eki-mae (South Exit)
- 多治見駅前〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:3514 Stops東鉄バス 笠原線đến Hane (Gifu)JPY 380 16minTajimi Eki-mae (South Exit) Đến Kasahara (Gifu) Bảng giờ- Kasahara (Gifu)
- 笠原(岐阜県)
- Trạm Xe buýt
20:51Walk304m 3min -
413:55 - 21:087h 13min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
13:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
14:003 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.040 1h 21minSasebo Sta. Mae Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
15:21Walk1.1km 20min15:436 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Lên xe: Front/Middle/Back25minKeyakidai Đến Hakata Bảng giờ16:158 StopsNozomiNozomi 48 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh 19:488 StopsJR Chuo Main Line Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Nakatsugawa Sân ga: 7JPY 11.610 36minNagoya Đến Tajimi Bảng giờ- Tajimi
- 多治見
- Ga
- South Exit
20:24Walk245m 4min- Tajimi Eki-mae (South Exit)
- 多治見駅前〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
20:3515 StopsTotetsu Bus Takiro Dai Lineđến Kasahara Shako-maeJPY 510 27minTajimi Eki-mae (South Exit) Đến Kasahara Shako-mae Bảng giờ- Kasahara Shako-mae
- 笠原車庫前
- Trạm Xe buýt
21:02Walk529m 6min -
513:24 - 23:5210h 28min JPY 317.560
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.