Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 폴라 미술관

Xuất phát lúc
08:14 05/01, 2024
  1. 1
    08:25 - 15:24
    6h 59min JPY 58.510 IC JPY 58.507 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:24
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:42
    Ohiradai
    大平台
    Ga
    14:42
    14:44
    Ohiradai Sta.
    大平台駅
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:59
    Kozuka Iriguchi
    小塚入口
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:24
  2. 2
    08:25 - 15:43
    7h 18min JPY 50.770 IC JPY 50.767 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:16
    14:20
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:25
    14:58
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:02
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:43
    Pola Bijutsukan
    ポーラ美術館
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:43
  3. 3
    09:25 - 16:13
    6h 48min JPY 52.810 IC JPY 52.807 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    15:00
    15:06
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:43
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:47
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:13
    Pola Bijutsukan
    ポーラ美術館
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:13
  4. 4
    08:26 - 16:13
    7h 47min JPY 58.160 IC JPY 58.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    09:33
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    09:33
    09:36
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:21
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:05
    15:49
    Senkyoro-mae
    仙郷楼前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Pola Bijutsukan
    ポーラ美術館
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:13
  5. 5
    08:14 - 20:58
    12h 44min JPY 387.220
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    08:14
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.