Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 箱根湯寮

Xuất phát lúc
13:38 04/28, 2024
  1. 1
    14:12 - 20:30
    6h 18min JPY 52.930 IC JPY 52.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:12
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    20:12
    20:30
  2. 2
    14:12 - 20:31
    6h 19min JPY 51.000 IC JPY 50.997 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:01
    20:05
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:05
    20:25
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:31
  3. 3
    14:12 - 20:56
    6h 44min JPY 51.000 IC JPY 50.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:25
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    20:50
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:56
  4. 4
    13:45 - 21:30
    7h 45min JPY 24.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:10
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:24
    Tonosawa
    塔ノ沢
    Ga
    21:24
    21:30
  5. 5
    13:38 - 02:29
    12h 51min JPY 389.200
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    13:38
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.