Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → EAST DINING LAO PASA

Xuất phát lúc
16:38 05/01, 2024
  1. 1
    17:25 - 22:29
    5h 4min JPY 46.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:25
    17:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:42
    Isahaya IC
    諫早インター
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:05
    22:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:22
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 1
    22:22
    22:29
  2. 2
    17:12 - 22:29
    5h 17min JPY 45.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:51
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:05
    22:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:22
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 1
    22:22
    22:29
  3. 3
    16:51 - 22:41
    5h 50min JPY 20.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:34
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 1
    22:34
    22:41
  4. 4
    18:00 - 23:37
    5h 37min JPY 39.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:24
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    Exit 1B
    23:24
    23:37
  5. 5
    16:38 - 02:37
    9h 59min JPY 303.610
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    16:38
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.