Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → ยูนิโคล่ซาคาเอะสกายล์

Xuất phát lúc
01:03 04/29, 2024
  1. 1
    04:55 - 10:55
    6h 0min JPY 20.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:50
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    10:50
    10:55
  2. 2
    04:55 - 10:56
    6h 1min JPY 20.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:40
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:43
    10:54
    Hirokoji Sakae
    広小路栄
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:54
    10:56
  3. 3
    07:00 - 11:52
    4h 52min JPY 45.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:47
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    11:47
    11:52
  4. 4
    06:52 - 12:07
    5h 15min JPY 44.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:56
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:02
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    12:02
    12:07
  5. 5
    01:03 - 10:56
    9h 53min JPY 364.630
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    01:03
    10:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.