Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 天然温泉Kakitsubata

Xuất phát lúc
11:17 05/10, 2024
  1. 1
    11:41 - 17:53
    6h 12min JPY 35.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    17:23
    17:26
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:32
    17:42
    Highway Oasis West Exit
    ハイウェイオアシス西口
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:53
  2. 2
    12:55 - 18:53
    5h 58min JPY 33.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:55
    13:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:25
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    18:23
    18:26
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:32
    18:42
    Highway Oasis West Exit
    ハイウェイオアシス西口
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:53
  3. 3
    11:41 - 19:03
    7h 22min JPY 20.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:27
    Kariya
    刈谷
    Ga
    North Exit
    18:27
    18:29
    Kariya Sta. (North Exit)
    刈谷駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18:29
    19:03
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  4. 4
    11:25 - 19:15
    7h 50min JPY 20.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    17:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:34
    17:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:46
    Fujimatsu
    富士松
    Ga
    18:46
    18:48
    Fujimatsu Sta.
    富士松駅
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:15
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:15
  5. 5
    11:17 - 21:20
    10h 3min JPY 305.950
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    11:17
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.