Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:05 - 14:465h 41min JPY 34.770 Đổi tàu 4 lần09:059 StopsMidoriMidori 16 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 10:592 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsSFJSFJ60 đến Central Japan International AirportJPY 28.800 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ13:178 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: MiddleJPY 980 37minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
13:54Walk0m 6min14:015 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến MatsusakaJPY 760 33minKintetsu-Nagoya Đến Kintetsu-Yokkaichi Bảng giờ- Kintetsu-Yokkaichi
- 近鉄四日市
- Ga
- West Exit
14:34Walk849m 12min -
208:25 - 14:466h 21min JPY 33.110 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
08:25Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
08:303 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Sasebo-go Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 50minSasebo Sta. Mae Đến Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:20Walk457m 12min10:375 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 11minTenjin Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsSFJSFJ60 đến Central Japan International AirportJPY 28.800 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ13:178 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: MiddleJPY 980 37minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
13:54Walk0m 6min14:015 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến MatsusakaJPY 760 33minKintetsu-Nagoya Đến Kintetsu-Yokkaichi Bảng giờ- Kintetsu-Yokkaichi
- 近鉄四日市
- Ga
- West Exit
14:34Walk849m 12min -
309:05 - 15:266h 21min JPY 21.460 Đổi tàu 2 lần09:059 StopsMidoriMidori 16 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 11:068 StopsNozomiNozomi 144 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: FrontJPY 12.400 3h 22minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
14:28Walk393m 13min14:415 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến IsuzugawaJPY 760 33minKintetsu-Nagoya Đến Kintetsu-Yokkaichi Bảng giờ- Kintetsu-Yokkaichi
- 近鉄四日市
- Ga
- West Exit
15:14Walk849m 12min -
408:25 - 15:267h 1min JPY 20.900 Đổi tàu 2 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
08:25Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
08:304 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Sasebo-go Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 6minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
10:36Walk258m 13min11:068 StopsNozomiNozomi 144 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: FrontJPY 11.330 3h 22minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
14:28Walk393m 13min14:415 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến IsuzugawaJPY 760 33minKintetsu-Nagoya Đến Kintetsu-Yokkaichi Bảng giờ- Kintetsu-Yokkaichi
- 近鉄四日市
- Ga
- West Exit
15:14Walk849m 12min -
508:11 - 17:519h 40min JPY 291.460
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.