Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → JA ashinhiroba Yakiniku Chiya Ushi

Xuất phát lúc
21:17 05/01, 2024
  1. 1
    21:34 - 08:47
    11h 13min JPY 16.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Niimi
    新見
    Ga
    08:10
    08:13
    Niimi Sta.
    新見駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:15
    08:22
    Shiyakusho Mae (Niimi)
    市役所前(新見市)
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:47
  2. 2
    21:34 - 09:07
    11h 33min JPY 14.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:24
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:30
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:49
    Ishiga
    石蟹
    Ga
    08:49
    09:07
  3. 3
    21:34 - 09:49
    12h 15min JPY 16.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:14
    Niimi
    新見
    Ga
    09:14
    09:17
    Niimi Sta.
    新見駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:49
    Imami (Okayama)
    今見(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:49
  4. 4
    21:25 - 09:49
    12h 24min JPY 17.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    23:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:14
    Niimi
    新見
    Ga
    09:14
    09:17
    Niimi Sta.
    新見駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:49
    Imami (Okayama)
    今見(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:49
  5. 5
    21:17 - 03:13
    5h 56min JPY 181.930
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    21:17
    03:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.