Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Curry House CoCo Ichibanya Yaizu Kokudo 150 Go Bypass

Xuất phát lúc
13:56 05/01, 2024
  1. 1
    14:12 - 20:44
    6h 32min JPY 55.410 IC JPY 55.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:20
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    20:20
    20:44
  2. 2
    15:49 - 21:21
    5h 32min JPY 38.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:47
    Tona Yaizu Nishi (Shizutetsu Just Line)
    東名焼津西〔しずてつジャストライン〕
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:21
  3. 3
    14:40 - 21:21
    6h 41min JPY 36.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    14:40
    14:45
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:48
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:48
    17:00
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:52
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:47
    Tona Yaizu Nishi (Shizutetsu Just Line)
    東名焼津西〔しずてつジャストライン〕
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:21
  4. 4
    15:49 - 22:06
    6h 17min JPY 39.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    21:17
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:26
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:42
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    21:42
    22:06
  5. 5
    13:56 - 01:29
    11h 33min JPY 355.270
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    13:56
    01:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.