Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 咲梦茶屋

Xuất phát lúc
03:15 04/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 13:02
    6h 54min JPY 42.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:16
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:51
    Hamanakosakume
    浜名湖佐久米
    Ga
    12:51
    13:02
  2. 2
    04:55 - 13:02
    8h 7min JPY 21.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:16
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:54
    Sunza
    寸座
    Ga
    12:54
    13:02
  3. 3
    04:55 - 13:02
    8h 7min JPY 21.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:26
    Gamagori
    蒲郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:16
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:54
    Sunza
    寸座
    Ga
    12:54
    13:02
  4. 4
    07:18 - 13:59
    6h 41min JPY 40.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    13:04
    Tomei-Toyokawa
    東名豊川
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:46
    Tomei-Hamanako
    東名浜名湖
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  5. 5
    03:15 - 13:57
    10h 42min JPY 396.310
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    03:15
    13:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.