Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:08 - 13:026h 54min JPY 42.100 Đổi tàu 6 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 08:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsANAANA434 đến Central Japan International AirportJPY 34.800 1h 15minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ10:371 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line μSKY Limited Express(All Seat Reserved)đến Meitetsu Nagoya Lên xe: Middle21minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ11:105 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi Sân ga: 4JPY 1.840 46minJPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcJingu-mae Đến Toyohashi Bảng giờ12:072 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 8JPY 240 9minToyohashi Đến Shinjohara Bảng giờ12:23- Hamanakosakume
- 浜名湖佐久米
- Ga
12:51Walk838m 11min -
204:55 - 13:028h 7min JPY 21.290 Đổi tàu 4 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk260m 13min07:158 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh 11:019 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 256minNagoya Đến Toyohashi Bảng giờ12:072 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 8JPY 11.880 9minToyohashi Đến Shinjohara Bảng giờ12:23- Sunza
- 寸座
- Ga
12:54Walk600m 8min -
304:55 - 13:028h 7min JPY 21.290 Đổi tàu 5 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk254m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk260m 13min07:158 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh 10:466 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 240minNagoya Đến Gamagori Bảng giờ11:295 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 1, 219minGamagori Đến Toyohashi Bảng giờ12:072 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 8JPY 11.880 9minToyohashi Đến Shinjohara Bảng giờ12:23- Sunza
- 寸座
- Ga
12:54Walk600m 8min -
407:18 - 13:596h 41min JPY 40.940 Đổi tàu 4 lần07:189 StopsMidoriMidori 6 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 09:112 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:101 StopsJJPJJP580 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ- Chubu Int'l Airport
- 中部国際空港
- Sân bay
11:35Walk518m 4min- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:002 StopsEntetsu Bus [e-wing] You Can Transfer To TrainEntetsu Bus e-wing đến 浜松駅〔掛川インター行きに接続〕JPY 2.500 1h 4minChubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Đến Tomei-Toyokawa Bảng giờ- Tomei-Toyokawa
- 東名豊川
- Trạm Xe buýt
13:261 StopsJR高速バス 東名ハイウェイバス高速バス スーパーライナー đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 500 20minTomei-Toyokawa Đến Tomei-Hamanako Bảng giờ- Tomei-Hamanako
- 東名浜名湖
- Trạm Xe buýt
13:46Walk1.0km 13min -
503:15 - 13:5710h 42min JPY 396.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.