Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Miyama Ryu Japan Dance School

Xuất phát lúc
03:11 05/02, 2024
  1. 1
    05:30 - 11:43
    6h 13min JPY 57.150 IC JPY 57.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:43
  2. 2
    04:55 - 11:46
    6h 51min JPY 21.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:37
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:46
  3. 3
    06:08 - 12:59
    6h 51min JPY 22.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:50
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:59
  4. 4
    08:25 - 13:58
    5h 33min JPY 37.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:45
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:50
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
  5. 5
    03:11 - 14:26
    11h 15min JPY 414.130
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:11
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.