Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 닛산 렌터카 도요하시 신칸센 에키마에 점

Xuất phát lúc
09:37 05/15, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:59
    5h 34min JPY 34.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    15:57
    15:59
  2. 2
    10:25 - 16:00
    5h 35min JPY 33.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    15:56
    16:00
  3. 3
    09:59 - 16:06
    6h 7min JPY 21.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    16:04
    16:06
  4. 4
    10:25 - 16:11
    5h 46min JPY 33.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    16:07
    16:11
  5. 5
    09:37 - 20:26
    10h 49min JPY 325.300
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    09:37
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.