Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 미에현 종합 박물관(MieMu)

Xuất phát lúc
08:23 05/03, 2024
  1. 1
    09:05 - 15:10
    6h 5min JPY 36.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    14:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:59
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    14:59
    15:02
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:09
    General Bunka Center Mae (Tsu)
    総合文化センター前〔津〕
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:10
  2. 2
    08:35 - 15:10
    6h 35min JPY 37.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:30
    12:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:45
    13:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:58
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    14:58
    15:01
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:09
    General Bunka Center Mae (Tsu)
    総合文化センター前〔津〕
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:10
  3. 3
    09:05 - 15:58
    6h 53min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    14:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:30
    Tsu
    Ga
    West Exit
    15:30
    15:33
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:53
    15:57
    General Bunka Center Mae (Tsu)
    総合文化センター前〔津〕
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:58
  4. 4
    08:51 - 16:38
    7h 47min JPY 20.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    10:42
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:53
    15:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:22
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    16:22
    16:25
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:33
    16:37
    General Bunka Center Mae (Tsu)
    総合文化センター前〔津〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:38
  5. 5
    08:23 - 18:01
    9h 38min JPY 291.910
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    08:23
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.