Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Hiraoka Park

Xuất phát lúc
03:16 05/01, 2024
  1. 1
    04:55 - 11:01
    6h 6min JPY 17.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:08
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    10:42
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:53
    Nukata
    額田(大阪府)
    Ga
    Entrance 1
    10:53
    11:01
  2. 2
    04:55 - 11:04
    6h 9min JPY 17.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:31
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    10:31
    10:36
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:56
    Nukata
    額田(大阪府)
    Ga
    Entrance 1
    10:56
    11:04
  3. 3
    04:55 - 11:14
    6h 19min JPY 31.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:28
    10:38
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:06
    Nukata
    額田(大阪府)
    Ga
    Entrance 1
    11:06
    11:14
  4. 4
    04:55 - 11:34
    6h 39min JPY 31.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:55
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:26
    Nukata
    額田(大阪府)
    Ga
    Entrance 1
    11:26
    11:34
  5. 5
    03:16 - 11:52
    8h 36min JPY 309.100
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:16
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.