Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 吉水神社

Xuất phát lúc
03:39 05/22, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:31
    7h 36min JPY 20.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:55
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    11:55
    11:58
    Sembon Exit (Cable Car Agency Bus)
    千本口〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:15
    Yoshinoyama (Cable Car Agency Bus)
    吉野山〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:31
  2. 2
    04:55 - 12:57
    8h 2min JPY 32.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:43
    10:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:17
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    12:17
    12:57
  3. 3
    06:52 - 13:08
    6h 16min JPY 35.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    12:28
    13:08
  4. 4
    05:45 - 13:58
    8h 13min JPY 18.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:46
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:45
    11:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:18
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    13:18
    13:58
  5. 5
    03:39 - 13:09
    9h 30min JPY 331.870
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    03:39
    13:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.