Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)

Xuất phát lúc
14:35 04/28, 2024
  1. 1
    15:10 - 20:53
    5h 43min JPY 19.310 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:47
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:01
    Kure
    Ga
    19:01
    19:07
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    20:46
    20:53
  2. 2
    14:40 - 20:53
    6h 13min JPY 19.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:56
    Kure
    Ga
    18:56
    19:02
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    20:46
    20:53
  3. 3
    14:40 - 20:53
    6h 13min JPY 19.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:07
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:56
    Kure
    Ga
    18:56
    19:02
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    20:46
    20:53
  4. 4
    14:40 - 20:53
    6h 13min JPY 19.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:07
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:01
    Kure
    Ga
    19:01
    19:07
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    20:46
    20:53
  5. 5
    14:35 - 21:51
    7h 16min JPY 201.820
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    14:35
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.