Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Mori no Sato Miruriina

Xuất phát lúc
20:28 04/28, 2024
  1. 1
    20:48 - 12:06
    15h 18min JPY 22.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:30
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:54
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:06
  2. 2
    20:48 - 12:06
    15h 18min JPY 22.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:54
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:06
  3. 3
    20:48 - 12:28
    15h 40min JPY 23.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:06
    23:11
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:54
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:23
    Kozubashi (Wakayama)
    高津橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:28
  4. 4
    20:48 - 13:50
    17h 2min JPY 18.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:38
    Ukegawa (Wakayama)
    請川(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:50
  5. 5
    20:28 - 07:11
    10h 43min JPY 305.770
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:28
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.