Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → คุจูยามานามิฟาร์ม

Xuất phát lúc
19:54 04/28, 2024
  1. 1
    21:34 - 10:23
    12h 49min JPY 5.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    23:26
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:10
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:28
    Yufuin
    由布院
    Ga
    08:28
    08:31
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:46
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:23
  2. 2
    19:55 - 10:23
    14h 28min JPY 7.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    19:55
    20:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:16
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:24
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:00
    23:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    23:32
    23:36
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    08:19
    09:46
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:23
  3. 3
    06:08 - 11:05
    4h 57min JPY 6.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:05
  4. 4
    05:45 - 11:05
    5h 20min JPY 5.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:05
  5. 5
    19:54 - 22:15
    2h 21min JPY 65.110
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    19:54
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.