Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 喜界島機場

Xuất phát lúc
15:24 04/28, 2024
  1. 1
    20:48 - 08:50
    12h 2min JPY 43.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:03
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    23:25
    23:32
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:00
    06:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:38
    06:41
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    08:50
    08:50
  2. 2
    17:55 - 08:50
    14h 55min JPY 39.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:55
    18:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    19:39
    22:42
    Kagoshima Airport South
    鹿児島空港南
    Trạm Xe buýt
    22:42
    22:57
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    08:50
    08:50
  3. 3
    16:51 - 08:50
    15h 59min JPY 42.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    18:49
    18:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F36番のりば
    19:10
    23:18
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:22
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:00
    06:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:38
    06:41
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    08:50
    08:50
  4. 4
    21:34 - 09:45
    12h 11min JPY 53.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:45
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    09:45
    09:45
  5. 5
    15:24 - 13:32
    22h 8min JPY 278.410
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    15:24
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.