Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Izumizaki Country Village

Xuất phát lúc
15:22 05/01, 2024
  1. 1
    16:47 - 23:08
    6h 21min JPY 51.790 IC JPY 51.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:14
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:33
    Izumizaki
    泉崎
    Ga
    22:33
    23:08
  2. 2
    16:47 - 23:08
    6h 21min JPY 51.790 IC JPY 51.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:14
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:33
    Izumizaki
    泉崎
    Ga
    22:33
    23:08
  3. 3
    16:27 - 23:08
    6h 41min JPY 51.580 IC JPY 51.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:27
    16:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    17:00
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:14
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:33
    Izumizaki
    泉崎
    Ga
    22:33
    23:08
  4. 4
    16:27 - 23:08
    6h 41min JPY 51.980 IC JPY 51.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:27
    16:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    17:00
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:14
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:33
    Izumizaki
    泉崎
    Ga
    22:33
    23:08
  5. 5
    15:22 - 03:19
    11h 57min JPY 316.270
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    15:22
    03:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.