Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고치 → 마루가메세이멘 이미즈

Xuất phát lúc
07:03 04/28, 2024
  1. 1
    08:27 - 14:40
    6h 13min JPY 53.820 IC JPY 53.819 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:30
    09:04
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    14:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:25
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    14:25
    14:40
  2. 2
    07:27 - 14:47
    7h 20min JPY 34.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:30
    09:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:32
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    14:32
    14:47
  3. 3
    07:47 - 15:25
    7h 38min JPY 20.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:50
    10:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:10
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    15:10
    15:25
  4. 4
    08:01 - 15:36
    7h 35min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:04
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:21
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    South Exit
    15:21
    15:36
  5. 5
    07:03 - 14:36
    7h 33min JPY 201.230
    cancel cancel
    고치
    高知
    07:03
    14:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.