Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Mt.Tateyama

Xuất phát lúc
22:48 05/01, 2024
  1. 1
    23:07 - 11:50
    12h 43min JPY 22.740 IC JPY 22.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:13
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:13
    09:22
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    10:27
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  2. 2
    23:07 - 11:50
    12h 43min JPY 22.150 IC JPY 22.030 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:13
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:13
    09:22
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    10:27
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  3. 3
    23:07 - 12:30
    13h 23min JPY 23.350 IC JPY 23.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    09:25
    09:28
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    09:28
    09:35
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    09:35
    09:45
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:53
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:30
  4. 4
    06:12 - 14:10
    7h 58min JPY 81.740 IC JPY 81.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:47
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    12:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  5. 5
    22:48 - 07:29
    8h 41min JPY 267.390
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    22:48
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.