Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Arts Maebashi

Xuất phát lúc
06:13 05/01, 2024
  1. 1
    06:13 - 11:25
    5h 12min JPY 44.870 IC JPY 44.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:13
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    10:39
    10:43
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:23
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:25
  2. 2
    06:13 - 12:05
    5h 52min JPY 41.960 IC JPY 41.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:13
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:33
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    12:05
  3. 3
    06:13 - 12:05
    5h 52min JPY 42.160 IC JPY 42.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:13
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:33
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:47
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    11:47
    11:51
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:51
    12:03
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:05
  4. 4
    06:13 - 12:05
    5h 52min JPY 42.350 IC JPY 42.349 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:13
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:33
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:47
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    11:47
    11:51
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:51
    12:03
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:05
  5. 5
    06:13 - 16:23
    10h 10min JPY 251.630
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    06:13
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.