Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고치 → 곤약 파크

Xuất phát lúc
19:52 04/30, 2024
  1. 1
    20:07 - 09:50
    13h 43min JPY 17.560 IC JPY 17.559 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    07:03
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    07:03
    07:11
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    07:15
    09:19
    Tomioka (Gunma)
    富岡(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:50
  2. 2
    20:07 - 09:57
    13h 50min JPY 17.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:32
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    09:32
    09:57
  3. 3
    19:57 - 10:22
    14h 25min JPY 12.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    19:57
    20:00
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    07:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:32
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:57
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    09:57
    10:22
  4. 4
    06:12 - 11:49
    5h 37min JPY 45.160 IC JPY 45.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:24
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    11:24
    11:49
  5. 5
    19:52 - 05:28
    9h 36min JPY 240.990
    cancel cancel
    고치
    高知
    19:52
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.