Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → 埼玉水族馆

Xuất phát lúc
09:39 05/01, 2024
  1. 1
    10:07 - 16:04
    5h 57min JPY 41.430 IC JPY 41.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:30
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:49
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    14:49
    16:04
  2. 2
    10:07 - 16:15
    6h 8min JPY 41.330 IC JPY 41.312 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:57
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:22
    Hanyu
    羽生
    Ga
    East Exit
    15:22
    15:25
    Hanyu Sta. Higashi-guchi
    羽生駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:55
    Inakakyoshizo-mae
    田舎教師像前
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:15
  3. 3
    10:07 - 17:18
    7h 11min JPY 41.330 IC JPY 41.312 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:56
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:57
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:22
    Hanyu
    羽生
    Ga
    East Exit
    15:22
    15:25
    Hanyu Sta. Higashi-guchi
    羽生駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:15
    Kiyasse Hanyu‧Suigo Koen
    キヤッセ羽生・水郷公園
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:18
  4. 4
    09:47 - 17:18
    7h 31min JPY 42.380 IC JPY 42.362 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:50
    10:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:52
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:19
    Hanyu
    羽生
    Ga
    East Exit
    16:19
    16:22
    Hanyu Sta. Higashi-guchi
    羽生駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:15
    Kiyasse Hanyu‧Suigo Koen
    キヤッセ羽生・水郷公園
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:18
  5. 5
    09:39 - 19:55
    10h 16min JPY 268.590
    cancel cancel
    高知
    高知
    09:39
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.