Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → 箱根美術館

Xuất phát lúc
14:42 05/01, 2024
  1. 1
    15:07 - 20:30
    5h 23min JPY 41.930 IC JPY 41.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:24
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    19:24
    19:28
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:35
    20:07
    Miyagino Bridge
    宮城野橋
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:30
  2. 2
    15:07 - 20:30
    5h 23min JPY 43.920 IC JPY 43.917 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:34
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:56
    Ohiradai
    大平台
    Ga
    19:56
    19:58
    Ohiradai Sta.
    大平台駅
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:07
    Miyagino Bridge
    宮城野橋
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:30
  3. 3
    14:47 - 20:30
    5h 43min JPY 47.480 IC JPY 47.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:15
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    19:15
    19:19
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:35
    20:07
    Miyagino Bridge
    宮城野橋
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:30
  4. 4
    15:07 - 20:55
    5h 48min JPY 41.810 IC JPY 41.807 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:40
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    19:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:57
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:40
    Gora
    強羅
    Ga
    North Exit
    20:40
    20:55
  5. 5
    14:42 - 23:22
    8h 40min JPY 222.670
    cancel cancel
    高知
    高知
    14:42
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.