Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Kanaya Ferry Service Center

Xuất phát lúc
21:39 04/28, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:57
    4h 45min JPY 41.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    09:56
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  2. 2
    06:12 - 10:57
    4h 45min JPY 47.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:20
    10:20
    Futtsu Sengensan Bus Stop
    富津浅間山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  3. 3
    05:57 - 10:57
    5h 0min JPY 41.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    06:29
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    09:56
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  4. 4
    22:46 - 10:57
    12h 11min JPY 22.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:44
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    09:40
    09:45
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    09:45
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  5. 5
    21:39 - 07:51
    10h 12min JPY 265.870
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    21:39
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.