Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคจิ → คาเมะยามะเทศบาลศูนย์การแพทย์

Xuất phát lúc
21:45 05/18, 2024
  1. 1
    22:46 - 08:40
    9h 54min JPY 13.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:44
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:17
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    08:17
    08:21
    Kameyama Eki-mae
    亀山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:37
    Iryo Center Mae (Kameyama)
    医療センター前(亀山市)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:40
  2. 2
    23:07 - 09:31
    10h 24min JPY 9.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:24
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:55
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    08:55
    09:31
  3. 3
    22:46 - 09:31
    10h 45min JPY 8.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:44
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:56
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:24
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:55
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    08:55
    09:31
  4. 4
    22:27 - 09:34
    11h 7min JPY 9.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nara
    奈良
    Ga
    07:27
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:55
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    08:55
    08:59
    Kameyama Eki-mae
    亀山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Higashidai (Mie)
    東台(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:34
  5. 5
    21:45 - 02:59
    5h 14min JPY 131.630
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    21:45
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.