Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Kanerin Unagi Restaurant

Xuất phát lúc
09:59 05/01, 2024
  1. 1
    10:27 - 15:17
    4h 50min JPY 32.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:30
    11:01
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    14:53
    15:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:03
    15:16
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:17
  2. 2
    10:27 - 15:32
    5h 5min JPY 32.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:30
    11:01
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    15:10
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:13
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:18
    15:31
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  3. 3
    10:13 - 15:47
    5h 34min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:40
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:21
    15:29
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:33
    15:46
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:47
  4. 4
    10:13 - 16:36
    6h 23min JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:40
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:07
    Maisaka
    舞阪
    Ga
    North Exit
    16:07
    16:10
    Maisaka Sta.
    舞阪駅
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:35
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  5. 5
    09:59 - 17:04
    7h 5min JPY 174.590
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    09:59
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.