Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Arasawa Furusato Park

Xuất phát lúc
15:20 05/01, 2024
  1. 1
    15:47 - 22:29
    6h 42min JPY 34.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:47
    15:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:55
    18:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:05
    18:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:47
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    20:47
    20:50
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:46
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    21:46
    22:29
  2. 2
    15:47 - 22:29
    6h 42min JPY 34.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    15:47
    15:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:55
    18:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:05
    18:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:07
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    21:07
    21:10
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:46
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    21:46
    22:29
  3. 3
    16:13 - 01:27
    9h 14min JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:00
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:13
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    22:13
    01:27
  4. 4
    16:47 - 01:49
    9h 2min JPY 53.200 IC JPY 53.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:05
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:35
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    22:35
    01:49
  5. 5
    15:20 - 22:43
    7h 23min JPY 187.470
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    15:20
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.