Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคจิ → อาราอิกุมะโกะเจียว

Xuất phát lúc
04:01 04/28, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:15
    5h 3min JPY 25.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:14
    09:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:03
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    11:01
    11:15
  2. 2
    07:27 - 12:15
    4h 48min JPY 26.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:30
    09:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:55
    10:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:15
  3. 3
    05:37 - 12:35
    6h 58min JPY 8.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    05:37
    05:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    10:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:21
    12:35
  4. 4
    05:37 - 12:41
    7h 4min JPY 8.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    05:37
    05:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    10:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    10:54
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:13
    11:20
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:51
    Takadashi
    高田市
    Ga
    11:51
    11:54
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:39
    Imai (Gojo)
    今井(五條市)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  5. 5
    04:01 - 08:57
    4h 56min JPY 132.910
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    04:01
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.