Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → Sugimoto農園本店(事務所直販所)

Xuất phát lúc
00:02 05/22, 2024
  1. 1
    06:12 - 14:12
    8h 0min JPY 32.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:35
    08:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:45
    09:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:00
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  2. 2
    04:51 - 14:12
    9h 21min JPY 21.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  3. 3
    04:51 - 14:12
    9h 21min JPY 21.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:41
    Marugame
    丸亀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  4. 4
    05:37 - 16:57
    11h 20min JPY 13.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    05:37
    05:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    10:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:41
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    11:22
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:04
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    16:04
    16:09
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:54
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  5. 5
    00:02 - 07:07
    7h 5min JPY 174.270
    cancel cancel
    高知
    高知
    00:02
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.