Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Kihachi no Kura

Xuất phát lúc
02:03 04/28, 2024
  1. 1
    04:51 - 13:57
    9h 6min JPY 22.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:51
    09:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    10:25
    13:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:57
  2. 2
    06:12 - 14:43
    8h 31min JPY 61.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:42
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:37
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:43
  3. 3
    07:27 - 15:26
    7h 59min JPY 58.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:38
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    13:38
    13:41
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:20
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:26
  4. 4
    09:07 - 16:48
    7h 41min JPY 59.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    09:42
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:40
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    15:40
    15:43
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:42
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:48
  5. 5
    02:03 - 10:48
    8h 45min JPY 276.990
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    02:03
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.