Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → 丸龜製麵鹿兒島宇宿

Xuất phát lúc
21:08 04/30, 2024
  1. 1
    21:47 - 09:35
    11h 48min JPY 21.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:23
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    09:23
    09:35
  2. 2
    21:47 - 10:16
    12h 29min JPY 21.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:34
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    15
    09:49
    10:16
    Nikenjaya (Kagoshima)( Bus)
    二軒茶屋(鹿児島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:16
  3. 3
    21:47 - 10:19
    12h 32min JPY 19.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:10
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    10:09
    10:14
    Minamikagoshima-eki-mae (Bus)
    南鹿児島駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:19
    Nikenjaya (Kagoshima)( Bus)
    二軒茶屋(鹿児島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  4. 4
    21:47 - 10:20
    12h 33min JPY 19.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:10
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    10:09
    10:15
    Minamikagoshima-eki-mae
    南鹿児島駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:17
    Nikendyaya
    二軒茶屋(鹿児島県)
    Ga
    10:17
    10:20
  5. 5
    21:08 - 06:55
    9h 47min JPY 264.830
    cancel cancel
    高知
    高知
    21:08
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.