Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 노삿푸미사키 곶

Xuất phát lúc
14:48 05/01, 2024
  1. 1
    15:35 - 09:08
    17h 33min JPY 101.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:13
    Meijicho 1Chome
    明治町1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:17
    Meijicho 1Chome
    明治町1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:04
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
  2. 2
    15:25 - 09:08
    17h 43min JPY 88.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:15
    Ariso Eigyosho (Highway Bus)
    有磯営業所〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
    Ariso Eigyosho Mae (Nemuro Koutsu)
    有磯営業所前〔根室交通〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:04
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
  3. 3
    15:25 - 09:08
    17h 43min JPY 88.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    05:40
    08:13
    Meijicho 1Chome
    明治町1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:17
    Meijicho 1Chome
    明治町1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:04
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
  4. 4
    15:25 - 09:08
    17h 43min JPY 89.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    08:01
    Nemuro
    根室
    Ga
    08:01
    08:05
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:04
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
  5. 5
    14:48 - 21:28
    30h 40min JPY 624.410
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    14:48
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.