Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 마쿠도나루도 니시오카 이데미츠 SS 점

Xuất phát lúc
20:26 04/27, 2024
  1. 1
    20:50 - 09:49
    12h 59min JPY 71.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:07
    09:15
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:30
    Minamihiragishi
    南平岸
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:49
  2. 2
    20:50 - 09:58
    13h 8min JPY 71.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:18
    09:26
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:39
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    平岸(札幌市営)
    Ga
    Exit 2
    09:39
    09:43
    Hiragishi Sta.
    平岸駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:58
    Nishioka 1 Jo 3Chome
    西岡1条3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  3. 3
    20:50 - 10:05
    13h 15min JPY 72.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:57
    09:44
    Tsukisamu Chuo Eki-mae
    月寒中央駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Tsukisamuchuo Sta.
    月寒中央駅
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
    Nishioka 3 Jo 3Chome
    西岡3条3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:05
  4. 4
    07:10 - 12:05
    4h 55min JPY 79.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:57
    11:44
    Tsukisamu Chuo Eki-mae
    月寒中央駅前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Tsukisamuchuo Sta.
    月寒中央駅
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Nishioka 3 Jo 3Chome
    西岡3条3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:05
  5. 5
    20:26 - 21:18
    24h 52min JPY 507.290
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    20:26
    21:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.